BÁO GIÁ
BÁO GIÁ THÉP XÂY DỰNG MỚI 2022 CHIẾT KHẤU 15% ĐẾN 30% ĐƠN HÀNG MỚI
BẢNG BÁO GIÁ SẮT THÉP MIỀN NAM |
||||
STT |
LOẠI HÀNG |
ĐVT |
BAREM |
THÉP MIỀN NAM |
KÝ HIỆU TRÊN CÂY SẮT |
VNSTEEL |
|||
1 |
Ø 6 |
1Kg |
1 |
8.200 |
2 |
Ø 8 |
1Kg |
1 |
8.200 |
3 |
Ø 10 |
Cây (11m.7) |
7.21 |
50.500 |
4 |
Ø 12 |
Cây (11m.7) |
10.39 |
80.000 |
5 |
Ø 14 |
Cây (11m.7) |
14.16 |
133.000 |
6 |
Ø 16 |
Cây (11m.7) |
18.49 |
153.000 |
7 |
Ø 18 |
Cây (11m.7) |
23.40 |
232.000 |
8 |
Ø 20 |
Cây (11m.7) |
28.90 |
273.000 |
9 |
Ø 22 |
Cây (11m.7) |
34.87 |
320.000 |
10 |
Ø 25 |
Cây (11m.7) |
45.05 |
468.000 |
Sắt cuộn giao qua kg |
Sắt cây đếm cây |
BẢNG BÁO GIÁ SẮT THÉP VIỆT NHẬT |
||||
STT |
LOẠI HÀNG |
ĐVT |
BAREM |
VINAKOEL THÉP VIỆT NHẬT |
KÝ HIỆU TRÊN CÂY SẮT |
HOA MAI |
|||
1 |
Ø 6 |
1Kg |
1 |
8.000 |
2 |
Ø 8 |
1Kg |
1 |
8.000 |
3 |
Ø 10 |
Cây (11m.7) |
7.21 |
59.000 |
4 |
Ø 12 |
Cây (11m.7) |
10.39 |
90.000 |
5 |
Ø 14 |
Cây (11m.7) |
14.16 |
120.000 |
6 |
Ø 16 |
Cây (11m.7) |
18.49 |
160.000 |
7 |
Ø 18 |
Cây (11m.7) |
23.40 |
230.000 |
8 |
Ø 20 |
Cây (11m.7) |
28.90 |
284.000 |
9 |
Ø 22 |
Cây (11m.7) |
34.87 |
318.000 |
10 |
Ø 25 |
Cây (11m.7) |
45.05 |
460.000 |
Sắt cuộn giao qua kg |
Sắt cây đếm cây |
BẢNG BÁO GIÁ SẮT THÉP POMINA |
||||
STT |
LOẠI HÀNG |
ĐVT |
BAREM |
THÉP POMINA |
KÝ HIỆU TRÊN CÂY SẮT |
QUẢ TÁO |
|||
1 |
Ø 6 |
1Kg |
1 |
8.000 |
2 |
Ø 8 |
1Kg |
1 |
8.000 |
3 |
Ø 10 |
Cây (11m.7) |
7.21 |
50.000 |
4 |
Ø 12 |
Cây (11m.7) |
10.39 |
78.000 |
5 |
Ø 14 |
Cây (11m.7) |
14.16 |
122.000 |
6 |
Ø 16 |
Cây (11m.7) |
18.49 |
157.000 |
7 |
Ø 18 |
Cây (11m.7) |
23.40 |
198.000 |
8 |
Ø 20 |
Cây (11m.7) |
28.90 |
246.000 |
9 |
Ø 22 |
Cây (11m.7) |
34.87 |
300.000 |
10 |
Ø 25 |
Cây (11m.7) |
45.05 |
389.000 |
Sắt cuộn giao qua kg |
Sắt cây đếm cây |
BẢNG BÁO GIÁ SẮT THÉP HÒA PHÁT CB400V - SD390A |
||||
STT |
LOẠI HÀNG |
ĐVT |
BAREM |
THÉP HÒA PHÁT CB400V |
KÝ HIỆU TRÊN CÂY SẮT |
QUẢ TÁO |
|||
1 |
Ø 6 |
1Kg |
1 |
8.000 |
2 |
Ø 8 |
1Kg |
1 |
8.000 |
3 |
Ø 10 |
Cây (11m.7) |
6.89 |
41.000 |
4 |
Ø 12 |
Cây (11m.7) |
9.89 |
62.000 |
5 |
Ø 14 |
Cây (11m.7) |
13.56 |
100.000 |
6 |
Ø 16 |
Cây (11m.7) |
17.8 |
140.000 |
7 |
Ø 18 |
Cây (11m.7) |
22.41 |
180.000 |
8 |
Ø 20 |
Cây (11m.7) |
27.72 |
205.000 |
9 |
Ø 22 |
Cây (11m.7) |
33.41 |
260.000 |
10 |
Ø 25 |
Cây (11m.7) |
43.63 |
373.000 |
11 |
Ø 28 |
Cây (11m.7) |
54.46 |
580.000 |
12 |
Ø 32 |
Cây (11m.7) |
71.74 |
889.000 |
Sắt cuộn giao qua kg |
Sắt cây đếm cây |